BỘ SÀNG RÂY CÁT ĐÁ TIÊU CHUẨN

Mã sản phẩm:
Xuất xứ:
Nhãn hiệu sản phẩm:
Giá: 00 - VND
Số lượng tối thiểu: chiếc
Khả năng cung cấp: chiếc/ngày
Thời gian giao hàng:
Mô tả ngắn gọn: sàng tiêu chuẩn, sàng cốt liệu, sang cat, sang da, sàng thí nghiệm

Bộ sàng tiêu chuẩn các loại

 
Xuất xứ: Trung Quốc
 
T10.082 Sàng D200mm,  10,0 mm
T10.075 Sàng D200mm,  5,000 mm
T10.069 Sàng D200mm,  2,500 mm
T10.062 Sàng D200mm,  1,250 mm
T10.056 Sàng D200mm,  0,63mm
T10.050 Sàng D200mm,  0,315mm
T10.042 Sàng D200mm,   0,140 mm
 
Bộ sàng đất D200mm tiêu chuẩn (sàng tròn)
 
T10.082 Sàng D200mm,  10,0 mm
T10.075 Sàng D200mm,  5,000 mm
T10.067 Sàng D200mm,  2,000 mm
T10.060 Sàng D200mm,  1,000 mm
T10.054 Sàng D200mm,  0,5mm
T10.048 Sàng D200mm,  0,25mm
T10.040 Sàng D200mm,  0,100 mm
 
Bộ sàng đá D200mm
 
T10.102 Sàng D200mm,  75,0 mm
T10.099 Sàng D200mm,  60,0 mm
T10.098 Sàng D200mm,   50,0 mm
T10.096 Sàng D200mm,  40,0 mm
T10.093 Sàng D200mm,  30,0 mm
T10.091 Sàng D200mm,   25,0 mm
T10.089 Sàng D200mm,  20,0 mm
T10.086 Sàng D200mm,  15,0 mm
T10.082 Sàng D200mm,  10,0 mm
T10.075 Sàng D200mm,  5,000 mm
T10.070 Sàng D200mm,  3,000 mm
 
Bộ sàng đá cấp phối D200mm
 
T10.098 Sàng D200mm,   50,0 mm
T10.095 Sàng D200mm,  37,5 mm
T10.091 Sàng D200mm,   25,0 mm
T10.088 Sàng D200mm,   19,0 mm
T10.081 Sàng D200mm,   9,500 mm
T10.074 Sàng D200mm,  4,750 mm
T10.068 Sàng D200mm,  2,360 mm
T10.053 Sàng D200mm,  0,425mm
T10.037 Sàng D200mm,  0,075 mm
 
Bộ sàng cốt liệu BTN D200mm
 
T10.095 Sàng D200mm,  37,5 mm
T10.091 Sàng D200mm,   25,0 mm
T10.089 Sàng D200mm,  20,0 mm
T10.088 Sàng D200mm,   19,0 mm
T10.084 Sàng D200mm,   12,5 mm
T10.081 Sàng D200mm,   9,500 mm
T10.074 Sàng D200mm,  4,750 mm
T10.068 Sàng D200mm,  2,360 mm
T10.061 Sàng D200mm,  1,180 mm
T10.055 Sàng D200mm,  0,6mm
T10.049 Sàng D200mm,  0,3mm
T10.043 Sàng D200mm,  0,15mm
T10.037 Sàng D200mm,  0,075 mm
 
Bộ sàng cát tiêu chuẩn D300mm (sàng tròn)
 
T10.158 Sàng D300mm,  10,0 mm
T10.151 Sàng D300mm,  5,000 mm
T10.145 Sàng D300mm,   2,500 mm
T10.138 Sàng D300mm,  1,250 mm
T10.131 Sàng D300mm,  0,630 mm
T10.125 Sàng D300mm,  0,315 mm
T10.117 Sàng D300mm,  0,140 mm
 
T10. Bộ sàng đất D300mm (sàng tròn)
 
T10.158 Sàng D300mm,  10,0 mm
T10.151 Sàng D300mm,  5,000 mm
T10.143 Sàng D300mm,  2,000 mm
T10.136 Sàng D300mm,  1,000 mm
T10.129 Sàng D300mm,  0,500 mm
T10.123 Sàng D300mm,  0,250 mm
T10.115 Sàng D300mm,  0,100 mm
 
Bộ sàng đá D300mm
 
T10.178 Sàng D300mm,   75,0 mm
T10.175 Sàng D300mm,  60,0 mm
T10.174 Sàng D300mm,  50,0 mm
T10.172 Sàng D300mm,  40,0 mm
T10.169 Sàng D300mm,  30,0 mm
T10.167 Sàng D300mm,  25,0 mm
T10.165 Sàng D300mm,  20,0 mm
T10.162 Sàng D300mm,  15,0 mm
T10.158 Sàng D300mm,  10,0 mm
T10.151 Sàng D300mm,  5,000 mm
T10.146 Sàng D300mm,  3,000 mm
 
Bộ sàng đá cấp phối D300mm
 
T10.174 Sàng D300mm,  50,0 mm
T10.171 Sàng D300mm,   37,5 mm
T10.167 Sàng D300mm,  25,0 mm
T10.164 Sàng D300mm,  19,0 mm
T10.157 Sàng D300mm,  9,500 mm
T10.150 Sàng D300mm,  4,750 mm
T10.144 Sàng D300mm,  2,360 mm
T10.128 Sàng D300mm,  0,425 mm
T10.112 Sàng D300mm,  0,075 mm
 
Bộ sàng cốt liệu BTN D300mm
 
T10.171 Sàng D300mm,   37,5 mm
T10.167 Sàng D300mm,  25,0 mm
T10.165 Sàng D300mm,  20,0 mm
T10.164 Sàng D300mm,  19,0 mm
T10.160 Sàng D300mm,   12,5 mm
T10.157 Sàng D300mm,  9,500 mm
T10.150 Sàng D300mm,  4,750 mm
T10.144 Sàng D300mm,  2,360 mm
T10.137 Sàng D300mm,  1,180 mm
T10.130 Sàng D300mm,  0,600 mm
T10.124 Sàng D300mm,  0,300 mm
T10.118 Sàng D300mm,  0,150 mm
T10.112 Sàng D300mm,  0,075 mm

Các sản phẩm cùng thể loại - BỘ SÀNG RÂY CÁT ĐÁ TIÊU CHUẨN

Chat với gian hàng
;